Kiến thức kỹ năng
Từ vựng Tiếng Anh nhà hàng bạn cần nên biết
Để theo đuổi chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn thành công, tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng góp phần giúp bạn phát triển và tiến xa hơn trong lĩnh vực nhà hàng cạnh tranh đầy gay gắt này. Cùng mình tham khảo một số từ vựng tiếng anh nhà hàng mà bạn cần nên biết nhé!
Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhà hàng mà bạn thường gặp
Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng
Restaurant manager: quản lý nhà hàng
F&B (Food and beverage) manager: giám đốc bộ phận ẩm thực
Supervision: người giám sát
Chef: bếp trưởng
Cook: đầu bếp
Assistant cook: phụ bếp
Lounge waiter: nhân viên trực sảnh
Waiter: bồi bàn nam
Waitress: bồi bàn nữ
Food runner: nhân viên chạy món
Bartender: nhân viên pha chế
Host/ Hostess: nhân viên đón tiếp (khi vừa vào), nhân viên điều phối
Steward: nhân viên rửa bát
Cashier: nhân viên thu ngân
Security: bảo vệ
maid/ housekeeper: phục vụ phòng
receptionist: lễ tân, tiếp tân
porter/ bellman: người giúp khuân hành lý
valet: nhân viên bãi đỗ xe
Từ vựng về vật dụng/dụng cụ
Stacks of plates: chồng đĩa
Knife: dao
Bowl: tô
Plate: đĩa
Teapot: ấm trà
Glass: cái ly
Napkin: khăn ăn
Tray: cái khay
Straw: ống hút
Paper cups: cốc giấy
Fork: nĩa
Pitcher: bình nước
Mug: cái ly nhỏ có quai
Pepper shaker: hộp đựng tiêu
Salt shaker lọ đựng muối
Tissue: giấy ăn
Water goblet: ly nước lọc
Red wine glass: ly vang đỏ
Spoon: muỗng
Knife: dao
Ladle: cái vá múc canh
Plate: đĩa
Chopsticks: đũa
Teapot: ấm trà
Cup: cái tách uống trà
Glass: cái ly
Straw: ống hút
Pitcher: bình nước
Mug: cái ly nhỏ có quai
Pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
Napkin: khăn ăn
Table cloth: khăn trải bàn
Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
Menu: thực đơn
Tray: cái khay
Straw: ống hút
Price list: bảng giá
Paper cups: cốc giấy
Saucer: dĩa lót tách
Show plate: dĩa ăn chính
Bread plate: dĩa đựng bánh mì
Butter dish: dĩa đựng bơ
Soup bowl: chén ăn súp
Dinner knife: dao ăn chính
Butter knife: dao cắt bơ
Small knife: dao ăn salad
Dinner fork: nĩa ăn chính
Small fork: nĩa dùng salad
Table cloth: khăn trải bàn
Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
Induction hobs: bếp từ
Tableware: bộ đồ ăn
Eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn
Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong nhà hàng
The kitchen: Nhà bếp
The entrance: Cổng vào/lối vào
The waiting area: Khu vực chờ
Dining room: Phòng ăn
The bar area: Quầy bar
The restrooms: Nhà vệ sinh
Emergency exits: Lối thoát hiểm
Từ vựng về thức ăn và đồ uống trong nhà hàng
Appetizers/ starter: Món khai vị
Main course: Món chính
Dessert: Món tráng miệng
Soup: Món súp
Roasted food: Thức ăn dạng quay
Grilled food: Thức ăn dạng nướng
Fried food: Thức ăn chiên
Saute: Thức ăn xào, áp chảo
Stew: Thức ăn hầm
Steam food: Thức ăn hấp
Shellfish: Các loại hải sản có vỏ
Noodles: Các món có nước (bún, phở, mì, hủ tiếu…)
Salad: Món trộn, gỏi
Congee: Cháo
Hot pot: Lẩu
Soup: Súp
Cheese: Phô mai
Butter: Bơ
Beans: Đậu
Vegetable: Rau
Pie: Các loại bánh có nhân
Gruel: Chè
Jam: Mứt
Crepe: Bánh kếp
Spaghetti/ Pasta: Mì Ý, Mì Ống
Fried rice: Cơm chiên
Sausage: Xúc xích
Pork: Thịt lợn
Beef: Thịt bò
Chicken: Thịt gà
Seafood: Hải sản
Fish: Cá
Shrimps: Tôm
Crab: Cua
Octopus: Bạch tuộc
Squid: Mực
Snails: Ốc
Sauce: Xốt
Wine: Rượu
Beer: Bia
Alcohol: Đồ uống có cồn
Soda: Nước sô-đa
Coke: Các loại nước ngọt
Juice/ squash: Nước ép hoa quả
Smoothie: Sinh tố
Coffee: Cà phê
Tea: Trà
Milk: Sữa
(Nguồn: Sưu tầm)
Bài viết trên mình đã đưa ra một số từ vựng tiếng anh ngành nhà hàng thông dụng nhất dành cho những thí sinh mong muốn theo đuổi ngành nghề này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của mình trên website. Mong rằng bạn sẽ ủng hộ mình ở những bài viết sau nhé!
=> Nếu bạn quan tâm ngành Nhà hàng, có thể tham khảo: ngành Quản trị Du lịch và Nhà hàng PSU Đại học Duy Tân nhé!